🌟 께서

Trợ từ  

1. (높임말로) 가. 이. 어떤 동작의 주체가 높여야 할 대상임을 나타내는 조사.

1. (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 이/가. Trợ từ thể hiện chủ thể của hành động nào đó là đối tượng phải kính trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세종 대왕께서 한글을 만드셨습니다.
    King sejong created hangul.
  • Google translate 할머니께서 낮잠을 주무시니까 조용히 하렴.
    Grandma's taking a nap, so be quiet.
  • Google translate 어머니, 오늘 신문 어디에 있어요?
    Mother, where's the newspaper today?
    Google translate 할아버지께서 신문을 보고 계시니까 이따가 보렴.
    Grandpa's reading the newspaper, so you can see it later.
낮춤말 가: 어떤 상태나 상황에 놓인 대상이나 동작의 주체를 나타내는 조사., 바뀌게 되는 대상…

께서: kkeseo,は,,,,,,คำชี้ประธาน,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 사람을 나타내는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204)