🌟 일필휘지 (一筆揮之)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일필휘지 (
일필휘지
)
📚 Từ phái sinh: • 일필휘지하다: 글씨를 단숨에 죽 내리 쓰다.
🌷 ㅇㅍㅎㅈ: Initial sound 일필휘지
-
ㅇㅍㅎㅈ (
일필휘지
)
: 중간에 쉬지 않고 한 번에 글씨를 씀.
Danh từ
🌏 VIẾT MỘT MẠCH: Sự viết một lần không nghỉ giữa chừng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98)