🌟 일필휘지 (一筆揮之)

Danh từ  

1. 중간에 쉬지 않고 한 번에 글씨를 씀.

1. VIẾT MỘT MẠCH: Sự viết một lần không nghỉ giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일필휘지로 쓰다.
    Write in one stroke.
  • Google translate 일필휘지로 적다.
    Write in one stroke.
  • Google translate 그는 떨어지는 낙엽을 보고 일필휘지로 단숨에 시를 한 수 적었다.
    He saw the falling leaves and wrote a poem at once in one stroke.
  • Google translate 우리 집에는 우명한 서예가가 일필휘지로 쓴 멋진 작품이 가보로 전한다.
    In my house, a wonderful work written by a famous calligrapher in one-pencil paper is delivered as a family treasure.
  • Google translate 민준이는 논술 시험 주제를 보자마자 일필휘지로 답안을 써서 제일 먼저 제출했다.
    Min-jun was the first to submit the answer in one stroke as soon as he saw the topic of the essay test.

일필휘지: writing with a single brush stroke,ひとふでがき・いっぴつがき【一筆書き】,belle calligraphie exécutée d'un trait, belle écriture rapide et enchaînée,escritura con una pincelada de un cepillo,الكتابة بخط اليد بشكل سريع,нэг амьсгаагаар, нэг дор,viết một mạch,การเขียนโดยต่อเนื่อง, การเขียนโดยไม่หลุดพัก, การลากพู่กันอย่างต่อเนื่อง,pandai menulis,неотрывное написание; одним взмахом кисти (пера),大笔一挥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일필휘지 (일필휘지)
📚 Từ phái sinh: 일필휘지하다: 글씨를 단숨에 죽 내리 쓰다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98)