Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일필휘지 (일필휘지) 📚 Từ phái sinh: • 일필휘지하다: 글씨를 단숨에 죽 내리 쓰다.
일필휘지
Start 일 일 End
Start
End
Start 필 필 End
Start 휘 휘 End
Start 지 지 End
• Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67)