🌟

☆☆   Danh từ  

1. 줄기가 연하고, 대개 한 해를 지내면 죽는 식물.

1. CỎ: Thực vật có thân mềm, thường chỉ sống một năm là chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나다.
    Grass grows.
  • Google translate 이 돋다.
    Grass grows.
  • Google translate 이 무성하다.
    Be full of grass.
  • Google translate 을 뜯다.
    Graze on grass.
  • Google translate 을 베다.
    Cut grass.
  • Google translate 나는 밭에 나가 무성하게 자란 잡초와 들을 뽑았다.
    I went out into the field and plucked weeds and grasses that grew thickly.
  • Google translate 소들과 염소들이 들판에서 한가롭게 을 뜯어 먹고 있었다.
    Cows and goats were idly grazing in the field.
  • Google translate 어디 가세요?
    Where are you going?
    Google translate 네, 소에게 먹일 을 베러 가는 길이에요.
    Yes, i'm on my way to graze the cows.

풀: grass; herb; weed,くさ【草】,herbe,césped, hierba, mala hierba,عشب، أعشاب، حشيش,өвс,cỏ,หญ้า, วัชพืช,rumput,трава,草,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Loài thực vật  

Start

End


Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Du lịch (98)