🌟 입신출세 (立身出世)

Danh từ  

1. 높은 지위에 올라 이름을 세상에 널리 알림.

1. SỰ THÀNH ĐẠT XUẤT CHÚNG: Việc tiến lên vị trí cao và tên tuổi được nhiều người biết đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입신출세의 기회.
    Opportunity for advancement.
  • Google translate 입신출세를 꿈꾸다.
    Dreaming of a career.
  • Google translate 입신출세를 노리다.
    Seek advancement in life.
  • Google translate 입신출세를 바라다.
    Hope for success in life.
  • Google translate 입신출세를 원하다.
    Wants a career.
  • Google translate 나는 사업이 연달아 실패한 후 입신출세의 꿈을 접고 고향으로 내려갔다.
    After a series of failures in business, i gave up my dream of ascension and went down to my hometown.
  • Google translate 아버지는 입신출세를 해서 이름을 떨치는 것보다 가족들과 소박하게 사는 것을 원하셨다.
    My father wanted to live a simple life with his family rather than rise to fame.
Từ đồng nghĩa 입신양명(立身揚名): 사회적으로 성공하여 이름을 세상에 널리 알림.

입신출세: establishment of oneself and success in career,りっしんしゅっせ【立身出世】,arrivée à une haute position et célébrité,ascenso en el mundo y  éxito en la carrera,النجاح الاجتماعي,алдарших, алдар хүндэд хүрэх,sự thành đạt xuất chúng,การประสบความสำเร็จในชีวิต,karir melesat sedunia,сделать карьеру и прославиться,立身扬名,青云直上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입신출세 (입씬출쎄)
📚 Từ phái sinh: 입신출세하다(立身出世하다): 높은 지위에 올라 이름을 세상에 널리 알리다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121)