🌟 자본재 (資本財)

Danh từ  

1. 이윤을 얻기 위하여 필요한 기계나 원자재 등의 생산 수단.

1. CỦA CẢI, HÀNG HÓA VỐN LIẾNG: Phương tiện sản xuất như nguyên liệu hay máy móc cần thiết để đạt lợi nhuận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원자재와 자본재.
    Raw materials and capital goods.
  • Google translate 자본재 산업.
    Capital goods industry.
  • Google translate 자본재 수입.
    Capital goods revenue.
  • Google translate 자본재를 생산하다.
    Produce capital goods.
  • Google translate 농지나 농업 기계는 일종의 자본재이다.
    Farmland or agricultural machinery is a kind of capital goods.
  • Google translate 다른 나라에 의존하지 않고 경제가 발전하려면 자본재를 생산할 수 있어야 한다.
    For the economy to develop without relying on other countries, it must be able to produce capital goods.
  • Google translate 자본재 산업이 부가가치가 높다며?
    I hear the capital goods industry has high added value?
    Google translate 응, 게다가 상품의 생산에 필요한 기계류 등을 만드는 산업이라 전체 산업의 경쟁력을 좌우하지.
    Yes, and besides, it's an industry that makes machinery and so on for the production of goods, so it determines the competitiveness of the entire industry.

자본재: capital goods,しほんざい【資本財】,biens-capitaux, biens d'équipement,bienes de capital,سلع رأسمالية,эд хөрөнгө,của cải, hàng hóa vốn liếng,ปัจจัยการผลิต, สินค้าประเภททุน, สินค้าทุน,barang modal, benda modal,средства производства,资材,生产资料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자본재 (자본재)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)