🌟 자수정 (紫水晶)

Danh từ  

1. 자줏빛 수정.

1. THẠCH ANH TÍM: Thạch anh màu tím.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자수정 공예품.
    Embroidery craft.
  • Google translate 자수정 반지.
    An amethyst ring.
  • Google translate 자수정 보석.
    Embroidery jewelry.
  • Google translate 자수정 장식품.
    Embroidery decorations.
  • Google translate 자수정으로 만들다.
    Make an amethyst.
  • Google translate 자수정 구슬이 박힌 보석함은 가격이 매우 비싸다.
    Jewelry boxes with amethyst beads are very expensive.
  • Google translate 남편은 결혼기념일로 맑은 자수정이 박힌 반지를 내게 선물했다.
    My husband gave me a ring with a clear amethyst for my wedding anniversary.
  • Google translate 이거 봐라. 자수정으로 만든 목걸이야.
    Look at this. it's an amethyst necklace.
    Google translate 정말 예쁘다. 우아해 보여.
    It's so pretty. you look elegant.

자수정: amethyst,むらさきずいしょう【紫水晶】,améthyste,amatista,جمشت، أماتيست، أرجوان,нил ягаан өнгийн усан болор,thạch anh tím,พลอยสีม่วง, แอเมทิสต์,kristal ungu,аметист,紫水晶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자수정 (자ː수정)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10)