🌟 안되다

☆☆☆   Động từ  

1. 일이나 현상 등이 좋게 이루어지지 않다.

1. KHÔNG ỔN: Công việc hay hiện tượng... không được tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구별이 안되다.
    Not distinguishable.
  • Google translate 농사가 안되다.
    Be unable to farm.
  • Google translate 돈벌이가 안되다.
    No money.
  • Google translate 설치가 안되다.
    Not installed.
  • Google translate 연결이 안되다.
    No connection.
  • Google translate 일이 안되다.
    Not work.
  • Google translate 의사소통이 안되다.
    Unable to communicate.
  • Google translate 장사가 안되다.
    Business is slow.
  • Google translate 진행이 안되다.
    No progress.
  • Google translate 토론이 안되다.
    No discussion.
  • Google translate 취직이 안되다.
    Not getting a job.
  • Google translate 훈련이 안되다.
    Not trained.
  • Google translate 뜻대로 안되다.
    It doesn't work out the way i want it.
  • Google translate 제대로 안되다.
    Not quite right.
  • Google translate 저녁 먹은 것이 체해서 소화가 안된다.
    Dinner is indigestion.
  • Google translate 아버지는 요즘 사업이 안되어서 수입이 꽤 줄었다.
    My father's not doing business these days, so his income has dropped considerably.
  • Google translate 이 방은 통풍이 안되어서 냄새가 잘 빠지지 않는다.
    This room is unventilated and the smell doesn't come out well.
  • Google translate 학생은 수업 내용이 이해가 안되는지 연신 고개를 갸웃거렸다.
    The student repeatedly tilted his head to see if he understood the contents of the class.
  • Google translate 왜 밖에 나와 있니?
    Why are you out there?
    Google translate 응, 공부가 안돼서 밖에서 잠깐 쉬고 있어.
    Yeah, i can't study, so i'm taking a break outside.
Từ trái nghĩa 잘되다: 어떤 일이나 현상이 좋게 이루어지다., 물건, 시설, 음식 등이 좋게 만들어지다…

안되다: fail; not go well; be unlucky,できない。ならない,ne pas marcher, ne pas fonctionner, ne pas aller,malfuncionar, salir mal,,болохгүй, бүтэхгүй,không ổn,ไม่ได้, ไม่บรรลุผล,gagal, tidak berhasil tidak terwujud, tidak terjadi, tidak berjalan,,不称心,不顺,

2. 사람이 훌륭하게 되지 못하다.

2. KHÔNG THÀNH TÀI, XẤU XA, TỒI TỆ: Không trở thành người tuyệt vời được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딸이 안되다.
    Not a daughter.
  • Google translate 아들이 안되다.
    Not a son.
  • Google translate 손주가 안되다.
    Not grandchildren.
  • Google translate 자식이 안되다.
    Not a child.
  • Google translate 제자가 안되다.
    Not a disciple.
  • Google translate 아버지는 장남이 잘 안될까 봐 늘 걱정하시곤 했다.
    My father used to worry about my eldest son not doing well.
  • Google translate 어머니는 아들 녀석이 안되는 것이 싫으셔서 무리해서 뒷바라지를 하셨다.
    The mother did not want her son to be able to do it, so she took too much care of him.
  • Google translate 자녀들이 안되기를 바라는 부모가 세상 어디에 있겠니?
    Where in the world are parents who want their children not to be?
    Google translate 맞아. 부모님 마음은 다 자식들이 잘 살기를 바라는 것이지.
    Right. parents want their children to live well.
Từ trái nghĩa 잘되다: 어떤 일이나 현상이 좋게 이루어지다., 물건, 시설, 음식 등이 좋게 만들어지다…

3. 기대하거나 만족할 만한 수준이나 정도에 이르지 못하다.

3. KHÔNG ĐƯỢC: Không đạt được đến trình độ hay mức độ có thể kì vọng hay thỏa mãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 동기들 중 안되어도 세 명은 이번 시험에서 합격할 것 같아.
    I think three of our classmates will pass this exam, if not.
  • Google translate 민준이는 낚시로 잡은 물고기가 안되어도 다섯 마리는 넘을 것이라고 생각했다.
    Min-jun thought he would have more than five fish if he didn't catch them by fishing.
  • Google translate 저 모임에 사람이 얼마나 온 것 같니?
    How many people do you think came to that meeting?
    Google translate 안돼도 열 명 정도는 온 것 같아.
    I think there's about ten people coming, if not.
Từ trái nghĩa 잘되다: 어떤 일이나 현상이 좋게 이루어지다., 물건, 시설, 음식 등이 좋게 만들어지다…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안되다 (안되다) 안되다 (안뒈다)
📚 Từ phái sinh: 안: 부정이나 반대의 뜻을 나타내는 말.
📚 thể loại: Tình cảm  

📚 Annotation: 주로 '안되어도', '안돼도'로 쓴다.


🗣️ 안되다 @ Giải nghĩa

🗣️ 안되다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42)