🌟 (jam)

☆☆   Danh từ  

1. 과일에 설탕을 넣고 졸여 만든 식품.

1. MỨT: Thực phẩm làm bằng cách cho đường vào hoa quả rồi đun cạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딸기 .
    Strawberry jam.
  • Google translate 포도 .
    Grape jam.
  • Google translate 을 만들다.
    Make jam.
  • Google translate 을 먹다.
    Eat jam.
  • Google translate 을 바르다.
    Spread jam.
  • Google translate 을 좋아하다.
    Loves jam.
  • Google translate 나는 특히 딸기로 만든 을 좋아하기에 늘 사무실에 준비해 둔다.
    I especially like jam made of strawberries, so i always keep it in the office.
  • Google translate 달콤한 냄새에 주방으로 가보니 동생이 식빵에 을 발라서 먹고 있었다.
    When i went to the kitchen with the sweet smell, my brother was eating bread with jam on it.
  • Google translate 출출한데 토스트 먹을까?
    I'm hungry. want some toast?
    Google translate 응, 나는 딸기 을 발라서 먹을래.
    Yes, i'll have it with strawberry jam.

잼: jam,ジャム,confiture,mermelada,مربّى فواكه,жимсний чанамал,mứt,แยม, ผลไม้กวน,selai,джем; варенье,果酱,


📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn  
📚 Variant: 재앰 째앰

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67)