🌟 쟁기

Danh từ  

1. 논밭을 가는 농기구.

1. CÁI CÀY: Nông cụ dùng để cày ruộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쟁기를 끌다.
    Draw a plow.
  • Google translate 쟁기를 메다.
    Carry a plow.
  • Google translate 쟁기를 사용하다.
    Use ploughs.
  • Google translate 쟁기를 잡다.
    Catch a plow.
  • Google translate 쟁기로 갈다.
    Replacing with a plow.
  • Google translate 아버지는 뙤약볕에서 소에 쟁기를 메어 밭을 갈고 계셨다.
    My father was plowing a field in the blazing sun, carrying a plow in the cow.
  • Google translate 쟁기로 논을 갈던 농부는 흙 사이에 묻혀 있는 황금을 발견했다.
    The farmer, who was plowing the rice paddy with a plow, found gold buried between the soil.
  • Google translate 아니, 너 지금 밭을 갈다 말고 쟁기를 버리고는 어디 가니?
    No, where are you going after throwing away the plow?
    Google translate 엄마, 저쪽에 선생님이 오셨어요. 가서 인사 드리려고요.
    Mom, there's a teacher over there. i'm going to go say hello.

쟁기: plow,すき【犂・鋤】,jaenggi, charrue,arado,محراث,анжис,cái cày,แจ็งคี,bajak,плуг,犁杖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쟁기 (쟁기)

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82)