🌟 쟁기

Danh từ  

1. 논밭을 가는 농기구.

1. CÁI CÀY: Nông cụ dùng để cày ruộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쟁기를 끌다.
    Draw a plow.
  • 쟁기를 메다.
    Carry a plow.
  • 쟁기를 사용하다.
    Use ploughs.
  • 쟁기를 잡다.
    Catch a plow.
  • 쟁기로 갈다.
    Replacing with a plow.
  • 아버지는 뙤약볕에서 소에 쟁기를 메어 밭을 갈고 계셨다.
    My father was plowing a field in the blazing sun, carrying a plow in the cow.
  • 쟁기로 논을 갈던 농부는 흙 사이에 묻혀 있는 황금을 발견했다.
    The farmer, who was plowing the rice paddy with a plow, found gold buried between the soil.
  • 아니, 너 지금 밭을 갈다 말고 쟁기를 버리고는 어디 가니?
    No, where are you going after throwing away the plow?
    엄마, 저쪽에 선생님이 오셨어요. 가서 인사 드리려고요.
    Mom, there's a teacher over there. i'm going to go say hello.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쟁기 (쟁기)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Lịch sử (92) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149)