🌟 적출하다 (摘出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적출하다 (
적출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 적출(摘出): 안에 있는 것을 끄집어내거나 솎아 냄., 감추어져 있던 것을 들추어냄.
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 적출하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226)