🌟 전권 (全卷)

Danh từ  

1. 여러 권으로 된 책의 전체.

1. BỘ SÁCH: Toàn thể bộ sách gồm nhiều cuốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소설의 전권.
    The full power of a novel.
  • Google translate 전권이 모이다.
    Full powers converge.
  • Google translate 전권을 보존하다.
    Preserve the full powers.
  • Google translate 전권을 사다.
    Buy full powers.
  • Google translate 전권을 읽다.
    Read the full text.
  • Google translate 나는 유명한 작가의 전권 한 질을 소장하고 있다.
    I have a full-length collection of famous writers.
  • Google translate 승규는 이 작가의 추리 소설 시리즈 전권을 사 모았다.
    Seung-gyu bought all the copies of the author's mystery novel series.
  • Google translate 내가 추천한 책 재밌었어?
    Did you enjoy the book i recommended?
    Google translate 응. 어제 하루 만에 전권을 다 읽었어.
    Yes. i read the full book in a day yesterday.

전권: entire collection,ぜんかん【全巻】,toute la collection, collection complète,tomo completo,جميع الكتب,бүх боть,bộ sách,หนังสือทั้งชุด, หนังสือชุุด,semua edisi,все тома,全卷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전권 (전권)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)