🌟 전권 (全卷)

Danh từ  

1. 여러 권으로 된 책의 전체.

1. BỘ SÁCH: Toàn thể bộ sách gồm nhiều cuốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소설의 전권.
    The full power of a novel.
  • 전권이 모이다.
    Full powers converge.
  • 전권을 보존하다.
    Preserve the full powers.
  • 전권을 사다.
    Buy full powers.
  • 전권을 읽다.
    Read the full text.
  • 나는 유명한 작가의 전권 한 질을 소장하고 있다.
    I have a full-length collection of famous writers.
  • 승규는 이 작가의 추리 소설 시리즈 전권을 사 모았다.
    Seung-gyu bought all the copies of the author's mystery novel series.
  • 내가 추천한 책 재밌었어?
    Did you enjoy the book i recommended?
    응. 어제 하루 만에 전권을 다 읽었어.
    Yes. i read the full book in a day yesterday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전권 (전권)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105)