🌟 전멸되다 (全滅 되다)

Động từ  

1. 모두 다 죽거나 망하여 없어지다.

1. BỊ TIÊU DIỆT HOÀN TOÀN, BỊ DIỆT TRỪ TẬN GỐC: Tất cả đều chết hoặc diệt vong và biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전멸될 위기.
    Crisis of annihilation.
  • Google translate 군이 전멸되다.
    The army is annihilated.
  • Google translate 부족이 전멸되다.
    The tribe is annihilated.
  • Google translate 원주민이 전멸되다.
    Aborigines annihilate.
  • Google translate 적군이 전멸되다.
    Enemy forces are annihilated.
  • Google translate 사냥꾼들의 사냥으로 이 동물은 전멸될 위기에 놓였다.
    Hunters' hunting put the animal on the verge of annihilation.
  • Google translate 그날 밤 공격으로 우리 군은 적군에게 거의 전멸되었다.
    That night's attack nearly wiped out our forces.
  • Google translate 북아메리카에 살던 원주민들은 모두 어디로 간 걸까?
    Where did all the native americans go?
    Google translate 개척자들에게 거의 전멸되었다고 봐야지.
    Almost wiped out by the pioneers.

전멸되다: be completely destroyed,ぜんめつする【全滅する】,s'anéantir, être complètement détruit,ser aniquilado, ser exterminado,يبيد,бүрэн сөнөөгдөх, бүрэн устгагдах, бүрэн ялагдах,bị tiêu diệt hoàn toàn, bị diệt trừ tận gốc,ถูกทำลายล้าง, ถูกทำให้สูญสลาย, ถูกกำจัดให้สิ้น,musnah, binasa, lenyap,уничтожаться,全军覆没,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전멸되다 (전멸되다) 전멸되다 (전멸뒈다)
📚 Từ phái sinh: 전멸(全滅): 모두 다 죽거나 망하여 없어짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59)