🌟 전멸되다 (全滅 되다)

Động từ  

1. 모두 다 죽거나 망하여 없어지다.

1. BỊ TIÊU DIỆT HOÀN TOÀN, BỊ DIỆT TRỪ TẬN GỐC: Tất cả đều chết hoặc diệt vong và biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전멸될 위기.
    Crisis of annihilation.
  • 군이 전멸되다.
    The army is annihilated.
  • 부족이 전멸되다.
    The tribe is annihilated.
  • 원주민이 전멸되다.
    Aborigines annihilate.
  • 적군이 전멸되다.
    Enemy forces are annihilated.
  • 사냥꾼들의 사냥으로 이 동물은 전멸될 위기에 놓였다.
    Hunters' hunting put the animal on the verge of annihilation.
  • 그날 밤 공격으로 우리 군은 적군에게 거의 전멸되었다.
    That night's attack nearly wiped out our forces.
  • 북아메리카에 살던 원주민들은 모두 어디로 간 걸까?
    Where did all the native americans go?
    개척자들에게 거의 전멸되었다고 봐야지.
    Almost wiped out by the pioneers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전멸되다 (전멸되다) 전멸되다 (전멸뒈다)
📚 Từ phái sinh: 전멸(全滅): 모두 다 죽거나 망하여 없어짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88)