🌟 전심 (全心)

Danh từ  

1. 모든 마음.

1. TOÀN TÂM, TOÀN Ý: Tất cả tấm lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전심을 다하다.
    Full-heartedly.
  • Google translate 전심을 바치다.
    Devote one's whole heart.
  • Google translate 전심으로 우러나오다.
    Full-hearted.
  • Google translate 전심으로 추구하다.
    To pursue with all one's heart.
  • Google translate 전심으로 하다.
    Do with all one's heart.
  • Google translate 지수는 자신의 은퇴 무대를 전심을 다해 준비했다.
    Jisoo prepared her retirement stage with all her heart.
  • Google translate 선생님께서 온 정성을 다해 가르치니 학생들도 전심을 기울여 공부할 수밖에 없었다.
    The teacher taught with all her heart, forcing the students to study with all their heart.
  • Google translate 구조 조정으로 회사에 긴장감이 돌고 있군요.
    The restructuring is causing tension in the company.
    Google translate 이렇게 불안해서야 어떻게 전심을 쏟아서 일을 할 수 있겠어요.
    How can i work with all my heart when i'm so anxious?

전심: best; utmost,ぜんしん【全心】,tout son possible, tout ses efforts, le maximum,todo corazón,من القلب ، بصدق ، بإخلاص ، بحماس,бүх сэтгэл, бүх анхаарал,toàn tâm, toàn ý,ความมีใจจดจ่อ, ความตั้งใจจริง,segenap hati, seluruh jiwa, segenap jiwa,,全心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전심 (전심)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86)