🌟 제창하다 (齊唱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제창하다 (
제창하다
)
📚 Từ phái sinh: • 제창(齊唱): 여러 사람이 다 같이 큰 소리로 외침., 여러 사람이 같은 가락의 노래를 …
🗣️ 제창하다 (齊唱 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 교가를 제창하다. [교가 (校歌)]
- 애국가를 제창하다. [애국가 (愛國歌)]
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 제창하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160)