🌟 주목되다 (注目 되다)

Động từ  

1. 관심을 받고 주의 깊게 살펴지다.

1. ĐƯỢC QUAN TÂM THEO DÕI, ĐƯỢC CHĂM CHÚ QUAN SÁT: Được quan tâm và được xem xét một cách rất chú ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관심이 주목되다.
    Attention is drawn.
  • Google translate 귀추가 주목되다.
    Attention.
  • Google translate 시선이 주목되다.
    Attention.
  • Google translate 이목이 주목되다.
    Attention is drawn.
  • Google translate 이 정교한 그림은 일곱 살 소년이 그려 주목된 작품이다.
    This exquisite painting is the work of a seven-year-old boy.
  • Google translate 연설대에 오른 대통령의 입으로 모두의 시선이 주목되었다.
    All eyes were on the president's mouth on the podium.
  • Google translate 석유를 대체할 에너지 개발에 전 세계의 관심이 주목되고 있다.
    The world's attention is being paid to developing energy to oil.
  • Google translate 군부대에 지수가 나타나자 남자들의 시선이 지수에게로 주목되었다.
    When jisoo appeared in the army, the men's eyes were on jisoo.
  • Google translate 이번 경기에서 주목되는 선수는 누가 있을까요?
    Who is in the spotlight in this game?
    Google translate 지난 경기에서 큰 활약을 보여 줬던 김 선수가 가장 주목됩니다.
    Attention is drawn to kim, who showed great performance in the last game.

주목되다: be watched,ちゅうもくされる【注目される】,être l'objet des regards,prestar atención,يُلاحظ ، يُنتَبه,анхаарал татах, анхаарал хандах,được quan tâm theo dõi, được chăm chú quan sát,ถูกสังเกต, ถูกเพ่งเล็ง, ได้รับความสนใจ, ได้รับความเอาใจใส่,diperhatikan, digubris, dihiraukan,обращать на себя внимание; обращать на себя все взоры,受关注,受瞩目,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주목되다 (주ː목뙤다) 주목되다 (주ː목뛔다)
📚 Từ phái sinh: 주목(注目): 관심을 가지고 주의 깊게 살핌. 또는 그 시선.

🗣️ 주목되다 (注目 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98)