🌟 조악하다 (粗惡 하다)

Tính từ  

1. 거칠고 질이 나쁘다.

1. XẤU XÍ, KÉM CHẤT LƯỢNG, KÉM PHẨM CHẤT: Thô kệch và chất lượng kém.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조악한 글씨.
    Crude handwriting.
  • Google translate 조악한 물건.
    Crude stuff.
  • Google translate 조악한 상품.
    Crude goods.
  • Google translate 조악한 식사.
    A crude meal.
  • Google translate 조악한 조건.
    Crude conditions.
  • Google translate 조악한 품질.
    Crude quality.
  • Google translate 조악한 필체.
    Crude handwriting.
  • Google translate 조악한 환경.
    A crude environment.
  • Google translate 어머니는 조악한 물건들만 잔뜩 사 가지고 온 나를 나무라셨다.
    Mother blamed me for buying a bunch of crude stuff.
  • Google translate 고객들은 상품의 품질이 너무 조악하다며 회사에 단체로 항의했다.
    Customers protested collectively to the company, saying the quality of the goods was too crude.
  • Google translate 여기 이 조악한 글씨는 도대체 누가 쓴 거야?
    Who the hell wrote this crude writing here?
    Google translate 아, 그거 내가 쓴 건데 너무 바빠서 빨리 쓰는 바람에 그렇게 됐어.
    Oh, that's what i wrote, but it happened because i was too busy to write it quickly.

조악하다: poor quality; poor; bad,そあくだ【粗悪だ】,de qualité inférieure,baja calidad,ردئ الصنف,чанаргүй, маш муу,xấu xí, kém chất lượng, kém phẩm chất,คุณภาพต่ำ, หยาบ, ชุ่ย,bermutu rendah, kurang baik, jelek,грубый; плохого качества,粗劣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조악하다 (조아카다) 조악한 (조아칸) 조악하여 (조아카여) 조악해 (조아캐) 조악하니 (조아카니) 조악합니다 (조아캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97)