🌟 조예 (造詣)

Danh từ  

1. 학문이나 예술, 기술 등의 분야에 대해 가지고 있는 많은 경험이나 깊은 지식.

1. SỰ CÓ KIẾN THỨC SÂU RỘNG, SỰ CHUYÊN SÂU, SỰ ĐIÊU LUYỆN: Tri thức sâu sắc hay kinh nghiệm nhiều về lĩnh vực như kỹ thuật, nghệ thuật hay học vấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건축에 대한 조예.
    The art of architecture.
  • Google translate 문학에 대한 조예.
    An art of literature.
  • Google translate 미술에 대한 조예.
    A fine art form.
  • Google translate 음악에 대한 조예.
    The art of music.
  • Google translate 학문에 대한 조예.
    The art of learning.
  • Google translate 조예가 깊다.
    Profoundly versed.
  • Google translate 조예가 상당하다.
    Quite skilled.
  • Google translate 조예가 있다.
    Have a knack for it.
  • Google translate 지수는 비록 미술을 전공하지는 않았지만 미술에 대해 남다른 조예가 있었다.
    Although jisoo did not major in art, she had an extraordinary knowledge of art.
  • Google translate 이 건물은 건축에 대한 조예가 깊은 전문가의 조언을 들으며 설계한 건물이다.
    This building was designed with the advice of experts with deep knowledge of architecture.
  • Google translate 음악에 대해 인터뷰를 좀 해야 할 텐데 좋은 사람 없을까?
    I'm going to have to interview you about music. is there anyone nice?
    Google translate 내가 음악에 조예가 상당하신 교수님을 알아. 그분께 여쭤 보자.
    I know a professor who is very skilled in music. let's ask him.

조예: expertise,ぞうけい【造詣】,expertise, savoir-faire,conocimiento,معرفة,арвин туршлага, их мэдлэг,sự có kiến thức sâu rộng, sự chuyên sâu, sự điêu luyện,ความรู้เฉพาะด้าน, ความชำนาญเฉพาะด้าน, ความถนัดเฉพาะด้าน,pengetahuan, ilmu pengetahuan,знание; познания; эрудиция,造诣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조예 (조ː예)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11)