🌟 제수 (弟嫂)

Danh từ  

1. 남자의 입장에서 남동생의 아내.

1. EM DÂU: Vợ của em trai trong trường hợp người nói là anh trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남동생과 제수.
    Younger brother and sister.
  • Google translate 제수가 되다.
    Come into the water.
  • Google translate 제수가 생기다.
    Yield water.
  • Google translate 제수를 만나다.
    Meet the disciples.
  • Google translate 제수와 친하다.
    Close to the ancestral rites.
  • Google translate 나의 친조카들은 동생보다 제수를 더 많이 닮았다.
    My nephews resemble more of je-su than my brother.
  • Google translate 아내와 제수는 제사 준비를 돕기 위해 본가에 올라갔다.
    The wife and the priest went up to their house to help prepare for the memorial service.
  • Google translate 승규야, 결혼을 하면 제수를 평생 사랑하고 아껴 주어라.
    Seung-gyu, when you get married, love and care for your ancestral rites for the rest of your life.
    Google translate 네, 형님. 잘 알겠어요.
    Yeah, brother, i get it.
Từ tham khảo 형수(兄嫂): 가족이나 친척 사이에서 형의 아내를 이르거나 부르는 말., 남남의 남자 사…

제수: sister-in-law,おとよめ【弟嫁・乙嫁】,belle-sœur,hermana política, cuñada,زوجة أخ أصغر,бэр дүү,em dâu,น้องสะใภ้,adik ipar laki-laki,,弟妹,弟媳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제수 (제ː수)

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42)