🌟 접객업 (接客業)

Danh từ  

1. 손님을 맞아 시중을 드는 영업.

1. NGHỀ TIẾP KHÁCH: Nghề tiếp đón và phục vụ khách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식품 접객업.
    Food service.
  • Google translate 접객업 종사자.
    A receptionist.
  • Google translate 접객업을 시작하다.
    Start a hospitality business.
  • Google translate 접객업을 하다.
    Engage in hospitality business.
  • Google translate 접객업에 종사하다.
    Engage in the hospitality industry.
  • Google translate 접객업은 고정 고객을 확보하려면 첫인상이 중요하다.
    First impressions are important for the hospitality industry to have fixed customers.
  • Google translate 최근 많은 음식점이 생겨나면서 접객업에 종사하는 사람들이 많아졌다.
    With the recent emergence of many restaurants, more people are in the hospitality business.
  • Google translate 승규는 사람들의 기분을 잘 맞춰 주는 성격이라 접객업을 하면 잘할 것 같다.
    Seung-gyu is a person who makes people feel good, so he will do well in the hospitality business.

접객업: hospitality industry,せっきゃくぎょう【接客業】,réception, accueil,industria de servicios,تجارة الخدمات,зочлох үйлчилгээ,nghề tiếp khách,ธุรกิจด้านการบริการ,bisnis hiburan, bisnis hiburan malam,обслуживающая компания; компания по предоставлению услуг,服务业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접객업 (접깨겁) 접객업이 (접깨거비) 접객업도 (접깨겁또) 접객업만 (접깨검만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sở thích (103) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82)