🌟 주관성 (主觀性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주관성 (
주관썽
)
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 주관성
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101)