🌟 정직 (停職)

Danh từ  

1. 공무원에 대한 징계의 하나로, 공무원 신분은 그대로 지닌 채 일정 기간 맡은 일을 하지 못하고 보수의 3분의 2를 받지 못하는 벌.

1. SỰ ĐÌNH CHỈ CÔNG TÁC, SỰ BUỘC TẠM NGƯNG VIỆC: Một hình phạt đối với viên chức, giữ nguyên tư cách viên chức nhưng không được làm công việc đảm trách trong một thời gian nhất định và không được nhận hai phần ba lương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정직 결정.
    Honesty decision.
  • Google translate 정직 조치.
    Honesty measures.
  • Google translate 정직 처분.
    Dispose of suspension.
  • Google translate 정직을 당하다.
    Be suspended from office.
  • Google translate 학부모에게 뇌물을 받은 한 교사가 정직을 당했다.
    A teacher who took bribes from his parents was suspended.
  • Google translate 공금으로 해외여행을 한 공무원들에게 정직 결정이 내려졌다.
    A suspension decision has been made for public officials who have traveled abroad with public funds.
  • Google translate 여기자를 성추행한 김 모 검사는 삼 개월의 정직 처분을 받았다.
    A prosecutor who sexually harassed a female reporter was suspended for three months.

정직: suspension from duty,ていしょく【停職】,suspension,suspensión,إيقافه عن العمل,цалин хасах шийтгэл,sự đình chỉ công tác, sự buộc tạm ngưng việc,การให้พักงานชั่วคราว,suspensi, pemecatan sementara, skors, penskorsan,временное отстранение от службы,停职,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정직 (정직) 정직이 (정지기) 정직도 (정직또) 정직만 (정징만)
📚 Từ phái sinh: 정직하다: 마음에 거짓이나 꾸밈이 없이 바르고 곧다., 마음이 곧고 바르다., 공무원의 …

🗣️ 정직 (停職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70)