🌟 정직성 (正直性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정직성 (
정ː직썽
)
🌷 ㅈㅈㅅ: Initial sound 정직성
-
ㅈㅈㅅ (
자주색
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅅ (
자존심
)
: 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. -
ㅈㅈㅅ (
조종사
)
: 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
• Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86)