🌟 정직성 (正直性)

Danh từ  

1. 마음에 거짓이나 꾸밈이 없고 바르고 곧은 성질.

1. TÍNH CHÍNH TRỰC, TÍNH NGAY THẲNG: Tính chất không có sự giả dối hay bịa đặt trong lòng mà ngay thẳng và đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정직성이 없다.
    No honesty.
  • Google translate 정직성이 있다.
    There is honesty.
  • Google translate 정직성을 가지다.
    Have honesty.
  • Google translate 정직성을 갖추다.
    Be honest.
  • Google translate 정직성을 느끼다.
    Feel honesty.
  • Google translate 정직성을 믿다.
    Believe in honesty.
  • Google translate 언론인은 정직성을 갖추고 진실을 보도해야 한다.
    A journalist must be honest and report the truth.
  • Google translate 유민이는 다른 사람에게 신뢰를 줄 수 있는 정직성과 성실성을 지녔다.
    Yoomin has honesty and sincerity to give trust to others.
  • Google translate 민준이는 항상 말과 행동이 가식적이야.
    Minjun is always pretentious in his words and actions.
    Google translate 맞아. 걔는 정직성이 없는 것 같아.
    That's right. i don't think he's honest.

정직성: honesty; integrity,しょうじきせい【正直性】,honnêteté, franchise,honestidad, integridad, rectitud, sinceridad, decencia :,صراحة، أمانة,шударга зан, зөв шударга байдал, үнэнч шударга зан,tính chính trực, tính ngay thẳng,ลักษณะที่ซื่อสัตย์, ลักษณะที่ซื่อตรง, ลักษณะที่ตรงไปตรงมา,kejujuran,чистосердечная натура; честность; прямота,正直性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정직성 (정ː직썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86)