🌟 정직성 (正直性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정직성 (
정ː직썽
)
🌷 ㅈㅈㅅ: Initial sound 정직성
-
ㅈㅈㅅ (
자주색
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅅ (
자존심
)
: 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. -
ㅈㅈㅅ (
조종사
)
: 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)