🌟 정직성 (正直性)

Danh từ  

1. 마음에 거짓이나 꾸밈이 없고 바르고 곧은 성질.

1. TÍNH CHÍNH TRỰC, TÍNH NGAY THẲNG: Tính chất không có sự giả dối hay bịa đặt trong lòng mà ngay thẳng và đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정직성이 없다.
    No honesty.
  • 정직성이 있다.
    There is honesty.
  • 정직성을 가지다.
    Have honesty.
  • 정직성을 갖추다.
    Be honest.
  • 정직성을 느끼다.
    Feel honesty.
  • 정직성을 믿다.
    Believe in honesty.
  • 언론인은 정직성을 갖추고 진실을 보도해야 한다.
    A journalist must be honest and report the truth.
  • 유민이는 다른 사람에게 신뢰를 줄 수 있는 정직성과 성실성을 지녔다.
    Yoomin has honesty and sincerity to give trust to others.
  • 민준이는 항상 말과 행동이 가식적이야.
    Minjun is always pretentious in his words and actions.
    맞아. 걔는 정직성이 없는 것 같아.
    That's right. i don't think he's honest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정직성 (정ː직썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Du lịch (98) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46)