🌟 주둔 (駐屯)

Danh từ  

1. 군대가 임무를 수행하기 위해 어떤 곳에 얼마 동안 머무름.

1. SỰ ĐÓNG QUÂN: Việc quân đội lưu lại trong bao lâu ở nơi nào đó để thi hành nhiệm vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주둔 병력.
    Stationary forces.
  • Google translate 주둔 부대.
    A garrison troops.
  • Google translate 주둔 여부.
    Presence.
  • Google translate 주둔이 계속되다.
    The presence continues.
  • Google translate 주둔을 허용하다.
    Permit the presence of troops.
  • Google translate 우리 군의 해외 주둔 군사력 규모는 점차 줄어들고 있다.
    The size of our military's overseas presence is gradually decreasing.
  • Google translate 그는 효과적인 주둔을 위해서는 압도적인 병력이 필요하다고 주장했다.
    He argued that an overwhelming force was needed for an effective presence.
  • Google translate 동아시아 지역의 많은 국가들이 인근 국가들의 위협 때문에 미군의 주둔을 필요로 하고 있다.
    Many countries in east asia need the presence of u.s. troops because of threats from neighboring countries.
  • Google translate 우와, 이 헬리콥터는 사람이 직접 타지 않고 조정하는 것만으로 움직이네요.
    Wow, this helicopter doesn't move by itself, it just moves by adjusting.
    Google translate 응. 그래서 아프가니스탄 주둔 부대에 물자를 공급하는 데 주로 쓰이는 헬리콥터란다.
    Yes. that's why helicopters are mainly used to supply supplies to troops stationed in afghanistan.

주둔: being stationed,ちゅうとん【駐屯】,stationnement,estacionamiento,إقامة الجيش,байрлах, оруулах,sự đóng quân,การตั้งฐาน, การตั้งฐานทัพ,misi, penempatan,размещение; базирование; дислокация,驻扎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주둔 (주ː둔)
📚 Từ phái sinh: 주둔하다(駐屯하다): 군대가 임무를 수행하기 위해 어떤 곳에 얼마 동안 머무르다.

🗣️ 주둔 (駐屯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28)