🌟 주둔하다 (駐屯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주둔하다 (
주ː둔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 주둔(駐屯): 군대가 임무를 수행하기 위해 어떤 곳에 얼마 동안 머무름.
🗣️ 주둔하다 (駐屯 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 연대가 주둔하다. [연대 (聯隊)]
- 계엄군이 주둔하다. [계엄군 (戒嚴軍)]
- 군부대가 주둔하다. [군부대 (軍部隊)]
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 주둔하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110)