🌟 주둔하다 (駐屯 하다)

Động từ  

1. 군대가 임무를 수행하기 위해 어떤 곳에 얼마 동안 머무르다.

1. ĐÓNG QUÂN: Quân đội lưu lại trong bao lâu ở nơi nào đó để thi hành nhiệm vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외국군이 주둔하다.
    Foreign troops are stationed.
  • Google translate 다른 나라에 주둔하다.
    Be stationed in another country.
  • Google translate 자국에 주둔하다.
    To be stationed in one's own country.
  • Google translate 한국에 주둔하다.
    Station in south korea.
  • Google translate 계속 주둔하다.
    Continue to be stationed.
  • Google translate 이 섬에 주둔하고 있는 부대는 곧 철수할 예정이다.
    The troops stationed on this island are to be withdrawn soon.
  • Google translate 우리 부대는 유리한 지형을 찾아 주둔하며 공격 기회를 엿보고 있었다.
    Our troops were stationed in search of favorable terrain, watching for an opportunity to attack.
  • Google translate 그들은 이 영토를 차지하기 위해 이곳에 자국의 군대를 주둔하게 하였다.
    They had their troops stationed here to take possession of this territory.
  • Google translate 우리군이 주둔한 지역은 지형이 험난하다던데?
    I heard the terrain is rough in the area where our troops are stationed.
    Google translate 교전도 많이 일어나서 꽤 위험하대.
    They say it's pretty dangerous because there's a lot of skirmishes.

주둔하다: be stationed,ちゅうとんする【駐屯する】,être en garnison, stationner,estacionar,يقيم,байрлах, оруулах,đóng quân,ตั้งฐาน, ตั้งฐานทัพ,mengemban misi, ditempatkan bermarkas, berkedudukan,размещаться; базироваться; поселяться; дислоцироваться,驻扎,屯兵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주둔하다 (주ː둔하다)
📚 Từ phái sinh: 주둔(駐屯): 군대가 임무를 수행하기 위해 어떤 곳에 얼마 동안 머무름.

🗣️ 주둔하다 (駐屯 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110)