🌟 조퇴 (早退)

  Danh từ  

1. 학교나 직장 등에서 마치기로 예정된 시간 이전에 나옴.

1. SỰ NGHỈ SỚM, SỰ TAN SỚM: Việc ra khỏi trường học hay nơi làm việc trước thời gian đã dự định sẽ kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조퇴 이유.
    Reasons to leave early.
  • Google translate 조퇴가 많다.
    There are many early leaves.
  • Google translate 조퇴가 잦다.
    Frequent early leave.
  • Google translate 조퇴를 금지하다.
    Prohibit early leave.
  • Google translate 조퇴를 하다.
    Take early leave.
  • Google translate 조퇴를 허락하다.
    Grant early leave.
  • Google translate 부장님은 조퇴가 잦은 김 대리를 불성실하게 여겼다.
    The manager regarded kim, who often leaves early, as insincere.
  • Google translate 나는 몸살 기운이 심해져서 선생님께 조퇴를 허락 받았다.
    I got sick and got permission from my teacher to leave early.
  • Google translate 결석은커녕 조퇴나 지각도 한 적이 없는 나는 졸업할 때 개근상을 받았다.
    Having never been late or late, let alone absent, i received a perfect attendance award when i graduated.
  • Google translate 웬일로 집에 일찍 왔어요?
    Why did you get home early?
    Google translate 배가 아파서 조퇴 신청을 하고 왔어.
    I have a stomachache and applied for early leave.

조퇴: leaving work early; leaving school early,そうたい【早退】,sortie avant l'heure,retiro temprano, retiro prematuro,مغادرة مبكّرة,эрт гарах, эрт харих, чөлөө авах,sự nghỉ sớm, sự tan sớm,การเลิกงานก่อนกำหนด, การเลิกเรียนก่อนกำหนด, การกลับก่อนเวลา,,преждевременный уход,早退,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조퇴 (조ː퇴) 조퇴 (조ː퉤)
📚 Từ phái sinh: 조퇴하다(早退하다): 학교나 직장 등에서 마치기로 예정된 시간 이전에 나오다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  


🗣️ 조퇴 (早退) @ Giải nghĩa

🗣️ 조퇴 (早退) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67)