🌟 조퇴 (早退)

  Danh từ  

1. 학교나 직장 등에서 마치기로 예정된 시간 이전에 나옴.

1. SỰ NGHỈ SỚM, SỰ TAN SỚM: Việc ra khỏi trường học hay nơi làm việc trước thời gian đã dự định sẽ kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조퇴 이유.
    Reasons to leave early.
  • 조퇴가 많다.
    There are many early leaves.
  • 조퇴가 잦다.
    Frequent early leave.
  • 조퇴를 금지하다.
    Prohibit early leave.
  • 조퇴를 하다.
    Take early leave.
  • 조퇴를 허락하다.
    Grant early leave.
  • 부장님은 조퇴가 잦은 김 대리를 불성실하게 여겼다.
    The manager regarded kim, who often leaves early, as insincere.
  • 나는 몸살 기운이 심해져서 선생님께 조퇴를 허락 받았다.
    I got sick and got permission from my teacher to leave early.
  • 결석은커녕 조퇴나 지각도 한 적이 없는 나는 졸업할 때 개근상을 받았다.
    Having never been late or late, let alone absent, i received a perfect attendance award when i graduated.
  • 웬일로 집에 일찍 왔어요?
    Why did you get home early?
    배가 아파서 조퇴 신청을 하고 왔어.
    I have a stomachache and applied for early leave.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조퇴 (조ː퇴) 조퇴 (조ː퉤)
📚 Từ phái sinh: 조퇴하다(早退하다): 학교나 직장 등에서 마치기로 예정된 시간 이전에 나오다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  


🗣️ 조퇴 (早退) @ Giải nghĩa

🗣️ 조퇴 (早退) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59)