🌟 정량 (定量)

Danh từ  

1. 일정하게 정해진 양.

1. ĐỊNH LƯỢNG, LƯỢNG ĐÃ QUY ĐỊNH: Lượng được định ra một cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정량 초과.
    Exceeded in quantity.
  • Google translate 정량의 두 배.
    Twice the normal amount.
  • Google translate 정량을 규정하다.
    Defines the quantification.
  • Google translate 정량을 초과하다.
    Exceed the quota.
  • Google translate 정량보다 많다.
    More than quantity.
  • Google translate 정량에 모자라다.
    Be short of the mark.
  • Google translate 정량보다 적게 주유되도록 주유기를 조작한 주유소가 적발되었다.
    A gas station has been caught manipulating a gas pump to refuel less than the quantity.
  • Google translate 빨래를 할 때 세제를 정량만 써야 비용도 줄이고 환경 오염도 막을 수 있다.
    Only the amount of detergent needed for laundry can reduce costs and prevent environmental pollution.
  • Google translate 이 약은 하루에 두 번 꼭 정량을 지켜 복용하세요.
    Make sure you take this medicine twice a day.
    Google translate 한 번에 두 알씩 먹으면 되는 거죠?
    Can i take two pills at a time?

정량: right quantity,ていりょう【定量】,quantité voulue, quantité fixée, quantité requise, bonne quantité,cantidad fija,كمية محدّدة,тогтсон хэмжээ, тун,định lượng, lượng đã quy định,ปริมาณที่กำหนด, ปริมาณที่จำกัด,kuantitas yang ditentukan,установленное количество,定量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정량 (정ː냥)

🗣️ 정량 (定量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97)