🌟 진찰하다 (診察 하다)

Động từ  

1. 의사가 치료를 위하여 환자의 병이나 상태를 살피다.

1. KHÁM BỆNH, CHẨN ĐOÁN BỆNH: Bác sĩ xem xét bệnh hay trạng thái của bệnh nhân để điều trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진찰한 결과.
    As a result of examination.
  • Google translate 의사가 진찰하다.
    See a doctor.
  • Google translate 환자를 진찰하다.
    Examine a patient.
  • Google translate 청진기로 진찰하다.
    Examine with a stethoscope.
  • Google translate 의사가 진찰하고 나서 처방전을 주었다.
    The doctor examined and then gave me a prescription.
  • Google translate 의사가 배가 아프다는 환자를 청진기로 진찰했다.
    The doctor examined a patient with a stethoscope who had a stomachache.
  • Google translate 환자의 상태를 진찰한 의사는 바로 수술 날짜를 잡았다.
    The doctor who examined the patient's condition immediately set a date for the operation.
  • Google translate 요즘 자주 설사를 해요.
    I have diarrhea a lot these days.
    Google translate 왜 그런지 한번 진찰해 봅시다.
    Let's examine why.

진찰하다: examine,しんさつする【診察する】,consulter, observer,revisar, diagnosticar, examinar,يفحص,үзлэг хийх,khám bệnh, chẩn đoán bệnh,ตรวจโรค, ตรวจรักษาโรค, ตรวจร่างกาย,memeriksa,осматривать больного; подвергать медицинскому осмотру,诊察,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진찰하다 (진ː찰하다)
📚 Từ phái sinh: 진찰(診察): 의사가 치료를 위하여 환자의 병이나 상태를 살핌.


🗣️ 진찰하다 (診察 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 진찰하다 (診察 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160)