🌟 진찰하다 (診察 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진찰하다 (
진ː찰하다
)
📚 Từ phái sinh: • 진찰(診察): 의사가 치료를 위하여 환자의 병이나 상태를 살핌.
🗣️ 진찰하다 (診察 하다) @ Giải nghĩa
- 회진하다 (回診하다) : 의사가 병실을 돌아다니며 환자를 진찰하다.
- 검진하다 (檢診하다) : 건강 상태를 검사하고 진찰하다.
- 보다 : 의사가 환자를 진찰하다.
🗣️ 진찰하다 (診察 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 심장부를 진찰하다. [심장부 (心臟部)]
- 수의사가 진찰하다. [수의사 (獸醫師)]
- 수련의가 진찰하다. [수련의 (修鍊醫)]
- 내시경으로 진찰하다. [내시경 (內視鏡)]
- 소아과에서 진찰하다. [소아과 (小兒科)]
- 내과의가 진찰하다. [내과의 (內科醫)]
- 정신 박약아를 진찰하다. [정신 박약아 (精神薄弱兒)]
- 진료실에서 진찰하다. [진료실 (診療室)]
- 세세히 진찰하다. [세세히 (細細히)]
- 소아 청소년과에서 진찰하다. [소아 청소년과 (小兒靑少年科)]
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 진찰하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138)