🌟 진척되다 (進陟 되다)

Động từ  

1. 일이 목적한 방향대로 진행되어 가다.

1. ĐƯỢC TIẾN TRIỂN, ĐƯỢC TIẾN HÀNH: Công việc được tiến hành trôi chảy theo phương hướng đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진척된 상태.
    A state of progress.
  • Google translate 진척된 상황.
    Progress.
  • Google translate 일이 진척되다.
    Work progresses.
  • Google translate 빠르게 진척되다.
    Make rapid progress.
  • Google translate 상당히 진척되다.
    Significant progress.
  • Google translate 날씨가 좋아서 공사가 계획보다 빨리 진척되었다.
    The weather was good and the construction progressed faster than planned.
  • Google translate 주민들의 갈등으로 쓰레기장 건설이 진척되지 못하고 있다.
    The residents' conflict has made no progress in the construction of the dump.
  • Google translate 이미 상당히 진척된 사업을 포기하려니 사장은 마음이 답답해졌다.
    It was frustrating for the boss to give up a business that had already made considerable progress.
  • Google translate 김 박사의 연구는 이론으로 시작해 제품 개발 단계까지 진척되었다.
    Dr. kim's research began with theory and progressed to the product development stage.
  • Google translate 유학 준비는 계획대로 잘 진척되고 있니?
    Are the preparations for studying abroad going well as planned?
    Google translate 응. 생각보다 유학 정보가 많아서 준비하기가 편해.
    Yeah. it's easier to prepare because there are more information about studying abroad than i thought.

진척되다: be progressed; be advanced,しんちょくする【進捗する】。はかどる【捗る】,s'avancer, se progresser,avanzar, progresar,يُتطوَّر,ахих, ахиж дэвших, дэвжих,được tiến triển, được tiến hành,ถูกทำให้ก้าวหน้า, ถูกทำให้รุดหน้า, ถูกทำให้คืบหน้า, ถูกทำให้เดินหน้า,dilaksanakan, dijalankan,прогрессировать,被推进,进展,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진척되다 (진ː척뙤다) 진척되다 (진ː척뛔다)
📚 Từ phái sinh: 진척(進陟): 일이 목적한 방향대로 진행되어 감.

🗣️ 진척되다 (進陟 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)