🌟 진척되다 (進陟 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진척되다 (
진ː척뙤다
) • 진척되다 (진ː척뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 진척(進陟): 일이 목적한 방향대로 진행되어 감.
🗣️ 진척되다 (進陟 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 복구공사가 진척되다. [복구공사 (復舊工事)]
• Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)