Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진척되다 (진ː척뙤다) • 진척되다 (진ː척뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 진척(進陟): 일이 목적한 방향대로 진행되어 감.
진ː척뙤다
진ː척뛔다
Start 진 진 End
Start
End
Start 척 척 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)