🌟 진척되다 (進陟 되다)

Động từ  

1. 일이 목적한 방향대로 진행되어 가다.

1. ĐƯỢC TIẾN TRIỂN, ĐƯỢC TIẾN HÀNH: Công việc được tiến hành trôi chảy theo phương hướng đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진척된 상태.
    A state of progress.
  • 진척된 상황.
    Progress.
  • 일이 진척되다.
    Work progresses.
  • 빠르게 진척되다.
    Make rapid progress.
  • 상당히 진척되다.
    Significant progress.
  • 날씨가 좋아서 공사가 계획보다 빨리 진척되었다.
    The weather was good and the construction progressed faster than planned.
  • 주민들의 갈등으로 쓰레기장 건설이 진척되지 못하고 있다.
    The residents' conflict has made no progress in the construction of the dump.
  • 이미 상당히 진척된 사업을 포기하려니 사장은 마음이 답답해졌다.
    It was frustrating for the boss to give up a business that had already made considerable progress.
  • 김 박사의 연구는 이론으로 시작해 제품 개발 단계까지 진척되었다.
    Dr. kim's research began with theory and progressed to the product development stage.
  • 유학 준비는 계획대로 잘 진척되고 있니?
    Are the preparations for studying abroad going well as planned?
    응. 생각보다 유학 정보가 많아서 준비하기가 편해.
    Yeah. it's easier to prepare because there are more information about studying abroad than i thought.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진척되다 (진ː척뙤다) 진척되다 (진ː척뛔다)
📚 Từ phái sinh: 진척(進陟): 일이 목적한 방향대로 진행되어 감.

🗣️ 진척되다 (進陟 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)