🌟 재가하다 (裁可 하다)

Động từ  

1. 아랫사람이 제출한 안건을 윗사람이 결재하여 허가하다.

1. PHÊ CHUẨN, PHÊ DUYỆT: Cấp trên duyệt và cho phép đề xuất mà cấp dưới đệ trình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재가한 보고서.
    A reprinted report.
  • Google translate 계획을 재가하다.
    Approve a plan.
  • Google translate 사장이 재가하다.
    The boss approves.
  • Google translate 안건을 재가하다.
    Reject agenda.
  • Google translate 늦게 재가하다.
    Late approval.
  • Google translate 사장님은 김 과장의 신상품 광고 계획안을 재가하셨다.
    The boss approved kim's new product advertising plan.
  • Google translate 교장 선생님께서 학교 급식에 관련된 안건을 재가하지 않으셔서 일을 추진할 수 없다.
    I can't go ahead with my work because the principal hasn't approved the agenda related to school meals.
Từ đồng nghĩa 결재하다(決裁하다): 업무를 결정할 권한이 있는 윗사람이 아랫사람이 낸 안건을 허가하거나…

재가하다: approve,さいかする【裁可する】,approuver, valider, sanctionner,sancionar, autorizar, aprobar, confirmar,يصرّح بالموافقة,зөвшөөрөх, зөвшөөрөл өгөх, батлах,phê chuẩn, phê duyệt,ยินยอม, อนุญาต, อนุมัติ, ยอมรับ,menyetujui, mengizinkan,санкционировать; одобрять,准许,批准,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재가하다 (재가하다)
📚 Từ phái sinh: 재가(裁可): 아랫사람이 제출한 안건을 윗사람이 결재하여 허가함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98)