🌟 재가하다 (裁可 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재가하다 (
재가하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재가(裁可): 아랫사람이 제출한 안건을 윗사람이 결재하여 허가함.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 재가하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98)