🌟 쥐뿔도 모르다

1. 아무것도 알지 못하다.

1. CHẲNG BIẾT KHỈ GÌ: Không biết cái gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형은 동생에게 쥐뿔도 모르면서 괜한 참견일랑 하지 말라고 말했다.
    My brother told my brother not to poke his nose at me.

쥐뿔도 모르다: not know even a tiny bit,ネズミの角ほども知らない,ne pas connaître même une babiole,no saber nada, ser ignorante,لا يعرف الكوع من البوع,,chẳng biết khỉ gì,(ป.ต.)ไม่รู้แม้แต่เขาหนู ; ไม่มีเลย, ไม่รู้เลย,,,一窍不通;狗屁不懂,

💕Start 쥐뿔도모르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99)