🌟 직수입되다 (直輸入 되다)

Động từ  

1. 다른 나라의 상품이 중간 단계를 거치지 않고 직접 들어오다.

1. ĐƯỢC NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP: Hàng hóa của nước khác được đưa vào trực tiếp mà không qua khâu trung gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직수입된 제품.
    Directly imported goods.
  • Google translate 직수입된 책.
    Directly imported books.
  • Google translate 일본에서 직수입되다.
    Imported directly from japan.
  • Google translate 중국에서 직수입되다.
    Be imported directly from china.
  • Google translate 해외에서 직수입되다.
    Directly imported from abroad.
  • Google translate 바로 직수입되다.
    Immediate import.
  • Google translate 국내에 없는 모델이라 해외에서 직수입된 제품을 구입하였다.
    Because it is not in korea, it purchased products directly imported from abroad.
  • Google translate 원재료들이 현지에서 직수입되어 국내에서도 현지 본연의 맛을 느낄 수 있다.
    Raw materials are imported directly from the local market, so you can taste the original local taste in korea.

직수입되다: be imported directly,ちょくゆにゅうされる【直輸入される】,être directement importé,importar directamente,يرد مباشرة,шууд импортлогдох,được nhập khẩu trực tiếp,ถูกนำเข้าตรง, ถูกนำเข้าโดยตรง,diimpor langsung,прямо импортироваться; быть прямо импортированным,直接进口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직수입되다 (직쑤입뙤다) 직수입되다 (직쑤입뛔다)
📚 Từ phái sinh: 직수입(直輸入): 다른 나라의 상품을 중간 단계를 거치지 않고 직접 들여오는 것.

💕Start 직수입되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101)