🌟 직수입되다 (直輸入 되다)

Động từ  

1. 다른 나라의 상품이 중간 단계를 거치지 않고 직접 들어오다.

1. ĐƯỢC NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP: Hàng hóa của nước khác được đưa vào trực tiếp mà không qua khâu trung gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직수입된 제품.
    Directly imported goods.
  • 직수입된 책.
    Directly imported books.
  • 일본에서 직수입되다.
    Imported directly from japan.
  • 중국에서 직수입되다.
    Be imported directly from china.
  • 해외에서 직수입되다.
    Directly imported from abroad.
  • 바로 직수입되다.
    Immediate import.
  • 국내에 없는 모델이라 해외에서 직수입된 제품을 구입하였다.
    Because it is not in korea, it purchased products directly imported from abroad.
  • 원재료들이 현지에서 직수입되어 국내에서도 현지 본연의 맛을 느낄 수 있다.
    Raw materials are imported directly from the local market, so you can taste the original local taste in korea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직수입되다 (직쑤입뙤다) 직수입되다 (직쑤입뛔다)
📚 Từ phái sinh: 직수입(直輸入): 다른 나라의 상품을 중간 단계를 거치지 않고 직접 들여오는 것.

💕Start 직수입되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)