🌟 직수입되다 (直輸入 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직수입되다 (
직쑤입뙤다
) • 직수입되다 (직쑤입뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 직수입(直輸入): 다른 나라의 상품을 중간 단계를 거치지 않고 직접 들여오는 것.
🌷 ㅈㅅㅇㄷㄷ: Initial sound 직수입되다
-
ㅈㅅㅇㄷㄷ (
직수입되다
)
: 다른 나라의 상품이 중간 단계를 거치지 않고 직접 들어오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP: Hàng hóa của nước khác được đưa vào trực tiếp mà không qua khâu trung gian. -
ㅈㅅㅇㄷㄷ (
정신(이) 들다
)
: 잃었던 의식이 돌아오다.
🌏 LẤY LẠI TINH THẦN: Ý thức đã mất quay trở lại.
• Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)