🌟 직육면체 (直六面體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직육면체 (
징늉면체
)
🗣️ 직육면체 (直六面體) @ Ví dụ cụ thể
- 정육면체는 겉넓이가 같은 직육면체 가운데 부피가 가장 크다. [정육면체 (正六面體)]
- 정육면체와 직육면체 등이 있어요. [입체 도형 (立體圖形)]
🌷 ㅈㅇㅁㅊ: Initial sound 직육면체
-
ㅈㅇㅁㅊ (
직육면체
)
: 여섯 개의 직사각형으로 둘러싸이고, 마주 보는 면이 모두 나란한 육면체.
Danh từ
🌏 HÌNH HỘP CHỮ NHẬT: Hình lục giác có sáu hình chữ nhật vây quanh, tất cả các mặt đối diện đều đặn. -
ㅈㅇㅁㅊ (
정육면체
)
: 크기와 모양이 같은 여섯 개의 정사각형으로 이루어진 정다면체.
Danh từ
🌏 KHỐI LỤC GIÁC ĐỀU: Khối đa diện đều được tạo bởi sáu hình vuông có kích thước và hình dạng như nhau.
• Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)