🌟 주최자 (主催者)

Danh từ  

1. 행사나 모임을 책임지고 맡아 여는 개인이나 단체.

1. NGƯỜI ĐỠ ĐẦU, BÊN BẢO TRỢ: Cá nhân hay tổ chức chịu trách nhiệm chương trình hay cuộc gặp gỡ rồi mở ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주최자가 소개하다.
    Introduce by the organizer.
  • Google translate 주최자가 인사하다.
    Greetings from the organizer.
  • Google translate 주최자가 초대하다.
    Invited by the host.
  • Google translate 주최자가 환영하다.
    Welcome by the host.
  • Google translate 주최자로 내세우다.
    Put forward as the organizer.
  • Google translate 백여 명의 청중들 앞에서 주최자가 인사말을 시작했다.
    In front of an audience of more than a hundred people, the organizer began a greeting.
  • Google translate 나는 모임의 주최자로서 손님들을 한 명 한 명 반갑게 맞이했다.
    I welcomed the guests one by one as the host of the meeting.
  • Google translate 왜 갑자기 행사가 취소된 건지 아세요?
    Do you know why the event was suddenly canceled?
    Google translate 글쎄요. 주최자 측에서도 아직 아무 말이 없네요.
    Well. the organizer hasn't said anything yet.

주최자: host,しゅさいしゃ【主催者】,organisateur,organizador, anfitrión,راعي برنامج,зохион байгуулагч,người đỡ đầu, bên bảo trợ,เจ้าภาพ, ผู้เป็นเจ้าภาพ,penyelenggara,организатор; инициатор,主办者,主办单位,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주최자 (주최자) 주최자 (주췌자)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15)