🌟 중추적 (中樞的)

Định từ  

1. 어떤 것의 가장 중요한 부분이나 자리가 되는.

1. CÓ TÍNH TRỌNG TÂM, CÓ TÍNH CỐT LÕI, CÓ TÍNH HẠT NHÂN: Trở thành phần hay vị trí quan trọng nhất của cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중추적 구성원.
    A pivotal member.
  • Google translate 중추적 기능.
    Central function.
  • Google translate 중추적 역할.
    A pivotal role.
  • Google translate 중추적 요소.
    The pivotal element.
  • Google translate 중추적 위치.
    Central position.
  • Google translate 중추적 지위.
    A pivotal position.
  • Google translate 김 교수는 활발한 연구 활동으로 국어학이 발전하는 데 중추적 역할을 하였다.
    Professor kim played a pivotal role in the development of korean linguistics with his active research activities.
  • Google translate 서울은 우리나라 정치, 행정의 중추적 기능을 수행하는 도시이다.
    Seoul is a city that performs the pivotal functions of our country's politics and administration.

중추적: critical; crucial,ちゅうすうてき【中枢的】,(dét.) central,central, céntrico,محوريّ ، قطبيّ,гол, үндсэн, төв хэсэг, гол хэсэг, үндсэн хэсэг,có tính trọng tâm, có tính cốt lõi, có tính hạt nhân,ที่เป็นศูนย์กลาง, ที่เป็นใจกลาง, ที่เป็นแก่นสาร,inti, utama, poros, pokok,самый важный,中枢性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중추적 (중추적)
📚 Từ phái sinh: 중추(中樞): 어떤 것의 중심이 되는 중요한 부분., 신경 섬유를 통해 들어오는 자극을 …

🗣️ 중추적 (中樞的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)