🌟 중추적 (中樞的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중추적 (
중추적
)
📚 Từ phái sinh: • 중추(中樞): 어떤 것의 중심이 되는 중요한 부분., 신경 섬유를 통해 들어오는 자극을 …
🗣️ 중추적 (中樞的) @ Ví dụ cụ thể
- 상해에 수립된 임시 정부는 독립운동의 중추적 역할을 했다. [수립되다 (樹立되다)]
🌷 ㅈㅊㅈ: Initial sound 중추적
-
ㅈㅊㅈ (
주차장
)
: 자동차를 세울 수 있는 일정한 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÃI ĐỖ XE, BÃI ĐẬU XE: Địa điểm nhất định có thể đỗ xe. -
ㅈㅊㅈ (
전체적
)
: 전체에 관계된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN THỂ: Cái liên quan đến toàn thể. -
ㅈㅊㅈ (
전체적
)
: 전체에 관계된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN THỂ: Liên quan đến toàn thể. -
ㅈㅊㅈ (
정치적
)
: 정치와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH TRỊ: Việc liên quan đến chính trị. -
ㅈㅊㅈ (
정치적
)
: 정치와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH TRỊ: Liên quan đến chính trị. -
ㅈㅊㅈ (
진취적
)
: 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN TRIỂN, MANG TÍNH TIẾN BỘ: Tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc. -
ㅈㅊㅈ (
정책적
)
: 정책에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH SÁCH: Cái có liên quan đến chính sách. -
ㅈㅊㅈ (
진취적
)
: 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN TRIỂN, TÍNH XÚC TIẾN: Sự tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc. -
ㅈㅊㅈ (
재충전
)
: 건전지 등에 전기를 다시 채워 넣음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NẠP LẠI, SỰ SẠC LẠI: Việc làm đầy điện lại vào pin. -
ㅈㅊㅈ (
정책적
)
: 정책에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH SÁCH: Liên quan đến chính sách.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67)