🌟 중추적 (中樞的)

Định từ  

1. 어떤 것의 가장 중요한 부분이나 자리가 되는.

1. CÓ TÍNH TRỌNG TÂM, CÓ TÍNH CỐT LÕI, CÓ TÍNH HẠT NHÂN: Trở thành phần hay vị trí quan trọng nhất của cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중추적 구성원.
    A pivotal member.
  • 중추적 기능.
    Central function.
  • 중추적 역할.
    A pivotal role.
  • 중추적 요소.
    The pivotal element.
  • 중추적 위치.
    Central position.
  • 중추적 지위.
    A pivotal position.
  • 김 교수는 활발한 연구 활동으로 국어학이 발전하는 데 중추적 역할을 하였다.
    Professor kim played a pivotal role in the development of korean linguistics with his active research activities.
  • 서울은 우리나라 정치, 행정의 중추적 기능을 수행하는 도시이다.
    Seoul is a city that performs the pivotal functions of our country's politics and administration.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중추적 (중추적)
📚 Từ phái sinh: 중추(中樞): 어떤 것의 중심이 되는 중요한 부분., 신경 섬유를 통해 들어오는 자극을 …

🗣️ 중추적 (中樞的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Xem phim (105) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67)