🌟 철회 (撤回)

Danh từ  

1. 이미 제출했던 것이나 주장했던 것을 다시 거두어들이거나 취소함.

1. SỰ THU HỒI, SỰ RÚT LẠI: Sự hủy bỏ hay thu lại điều đã chủ trương hay điều đã đề xuất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사표 철회.
    Resignation of resignation.
  • Google translate 수강 철회.
    Retirement of classes.
  • Google translate 의견 철회.
    Withdraw one's opinion.
  • Google translate 파업 철회.
    Returning the strike.
  • Google translate 철회가 가능하다.
    It's possible to withdraw it's possible to withdraw.
  • Google translate 철회가 되다.
    Be withdrawn.
  • Google translate 철회를 요구하다.
    Demand withdrawal.
  • Google translate 철회를 하다.
    Withdraw one's decision.
  • Google translate 시위대는 새로운 정책의 철회를 요구하고 있다.
    Demonstrators are demanding the withdrawal of the new policy.
  • Google translate 노사 양측은 파업 철회의 조건을 두고 의견의 차이를 좁히지 못하였다.
    Both labor and management failed to narrow their differences over the terms of the strike withdrawal.
  • Google translate 나 이 수업 수강취소해야 될 것 같아. 너무 어려워.
    I think i need to cancel this class. it's too hard.
    Google translate 그래? 수강 철회 기간이 지나지 않았나?
    Really? hasn't it been a while since the class was canceled?

철회: withdrawal,てっかい【撤回】,retrait,revocación, retirada,استرجاع، إلغاء,буцаалт,sự thu hồi, sự rút lại,การถอน, การเพิกถอน, การยกเลิก, การเลิกล้ม, การล้มเลิก,penarikan kembali, pembatalan,отмена; ликвидация,撤回,撤销,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철회 (철회) 철회 (철훼)
📚 Từ phái sinh: 철회되다(撤回되다): 이미 제출했던 것이나 주장했던 것이 다시 거두어들여지거나 취소되다. 철회하다(撤回하다): 이미 제출했던 것이나 주장했던 것을 다시 거두어들이거나 취소하다.

🗣️ 철회 (撤回) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204)