🌟 철회 (撤回)

Danh từ  

1. 이미 제출했던 것이나 주장했던 것을 다시 거두어들이거나 취소함.

1. SỰ THU HỒI, SỰ RÚT LẠI: Sự hủy bỏ hay thu lại điều đã chủ trương hay điều đã đề xuất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사표 철회.
    Resignation of resignation.
  • 수강 철회.
    Retirement of classes.
  • 의견 철회.
    Withdraw one's opinion.
  • 파업 철회.
    Returning the strike.
  • 철회가 가능하다.
    It's possible to withdraw it's possible to withdraw.
  • 철회가 되다.
    Be withdrawn.
  • 철회를 요구하다.
    Demand withdrawal.
  • 철회를 하다.
    Withdraw one's decision.
  • 시위대는 새로운 정책의 철회를 요구하고 있다.
    Demonstrators are demanding the withdrawal of the new policy.
  • 노사 양측은 파업 철회의 조건을 두고 의견의 차이를 좁히지 못하였다.
    Both labor and management failed to narrow their differences over the terms of the strike withdrawal.
  • 나 이 수업 수강취소해야 될 것 같아. 너무 어려워.
    I think i need to cancel this class. it's too hard.
    그래? 수강 철회 기간이 지나지 않았나?
    Really? hasn't it been a while since the class was canceled?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철회 (철회) 철회 (철훼)
📚 Từ phái sinh: 철회되다(撤回되다): 이미 제출했던 것이나 주장했던 것이 다시 거두어들여지거나 취소되다. 철회하다(撤回하다): 이미 제출했던 것이나 주장했던 것을 다시 거두어들이거나 취소하다.

🗣️ 철회 (撤回) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Xem phim (105) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Luật (42) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159)