🌟 -을랍니다

1. (아주높임으로) 말하는 사람이 하고자 하는 바를 상대방에게 알림을 나타내는 표현.

1. SẼ: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc thể hiện cho đối phương biết điều mà người nói định làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저는 참견하지 않고 가만히 있을랍니다.
    I'll stay out of the way.
  • Google translate 제가 산 옷은 시간이 한참 지나 교환하기도 어려우니 그냥 입을랍니다.
    The clothes i bought are too late to exchange, so i'll just wear them.
  • Google translate 승규 형이 하는 말은 더 이상 안 믿을랍니다.
    I don't believe what seung-gyu says anymore.
  • Google translate 마음이 진정될 때까지 저는 당분간 절에서 조용히 있을랍니다.
    I'll stay quiet at the temple for a while until i calm down.
  • Google translate 원하는 정보가 나올 때까지 인터넷 검색을 계속해서 찾을랍니다.
    Continue searching the internet until you get the information you want.
  • Google translate 예전 여자 친구가 결혼한다니 그만 잊을랍니다.
    I'll stop forgetting my ex-girlfriend is getting married.
    Google translate 그래 잘 생각했다.
    Yeah, i thought it through.
Từ tham khảo -ㄹ랍니다: (아주높임으로) 말하는 사람이 하고자 하는 바를 듣는 사람에게 알림을 나타내…

-을랍니다: -eullamnida,しますからね,,,,,sẽ,จะ..., กะว่าจะ..., จะต้อง...,akan, mau,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. 주로 구어에서 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99)