🌟 (錠)

Danh từ phụ thuộc  

1. 알약을 세는 단위.

1. VIÊN: Đơn vị đếm thuốc viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 알약은 하루에 한 만 복용하면 된다.
    You only need to take one pill a day.
  • Google translate 이 비타민 알약은 한 통에 스무 이 들었다.
    This vitamin pill cost 20 tablets a bottle.
Từ tham khảo 알: 작고 둥근 모양의 물건을 세는 단위., 작고 둥근 열매나 곡식의 낱개를 세는 단위.
Từ tham khảo -정(錠): ‘알약’의 뜻을 더하는 접미사.

정: capsule; pill,じょう【錠】,jeong,jeong,حبّة,ширхэг,viên,เม็ด(ลักษณนาม),pil, tablet,таблетка; пилюля,粒,丸,颗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13)