🌟 (錠)

Danh từ phụ thuộc  

1. 알약을 세는 단위.

1. VIÊN: Đơn vị đếm thuốc viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 알약은 하루에 한 만 복용하면 된다.
    You only need to take one pill a day.
  • 이 비타민 알약은 한 통에 스무 이 들었다.
    This vitamin pill cost 20 tablets a bottle.
Từ tham khảo 알: 작고 둥근 모양의 물건을 세는 단위., 작고 둥근 열매나 곡식의 낱개를 세는 단위.
Từ tham khảo -정(錠): ‘알약’의 뜻을 더하는 접미사.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78)