🌟 증명사진 (證明寫眞)

Danh từ  

1. 증명서 등에 붙이는 작은 크기의 얼굴 사진.

1. ẢNH THẺ: Ảnh chụp khuôn mặt với kích cỡ nhỏ để dán lên chứng minh thư...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흑백 증명사진.
    A black-and-white photograph.
  • Google translate 증명사진이 나오다.
    Proof photos come out.
  • Google translate 증명사진이 필요하다.
    We need proof shots.
  • Google translate 증명사진을 뽑다.
    Take proofs.
  • Google translate 증명사진을 인화하다.
    Print proofs.
  • Google translate 증명사진을 찾아가다.
    Find the id photo.
  • Google translate 취업 준비생은 이력서에 자신의 증명사진을 조심스레 붙였다.
    The job seeker carefully pasted his identification photo on his resume.
  • Google translate 민준이는 며칠 전에 찍은 증명사진을 찾으러 동네 사진관에 왔다.
    Min-joon came to the local photo studio to find his proof picture taken a few days ago.
  • Google translate 그렇게 말끔히 차려입고 어디를 가니?
    Where are you going dressed up like that?
    Google translate 응, 사진관에 증명사진을 찍으러 가.
    Yeah, i'm going to the photo studio to take a photo.

증명사진: identification picture,しょうめいしゃしん【証明写真】,photo d'identité,foto carnet,صورة هوية,үнэмлэхийн зураг, цээж зураг,ảnh thẻ,รูปติดบัตร, รูปถ่ายติดบัตร,pasfoto,фото для документов,证明照,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증명사진 (증명사진)

🗣️ 증명사진 (證明寫眞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4)