🌟 증명사진 (證明寫眞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증명사진 (
증명사진
)
🗣️ 증명사진 (證明寫眞) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅁㅅㅈ: Initial sound 증명사진
-
ㅈㅁㅅㅈ (
증명사진
)
: 증명서 등에 붙이는 작은 크기의 얼굴 사진.
Danh từ
🌏 ẢNH THẺ: Ảnh chụp khuôn mặt với kích cỡ nhỏ để dán lên chứng minh thư...
• Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4)